Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai HD320 Gắn Cẩu Kangkim KS2605
Thông số xe tải HD320
Loại xeÔtô tải (có cần cẩu)
Hệ thống lái: Tay lái thuận LHD, 8 x 4
Khoang lái: Loại cabin kép có giường nằm
Số chỗ ngồi: 2 chỗ
Kích thước xe
Chiều dài cơ sở (mm), khoảng cách giữa các trục: 7.850 (1.700 + 4.850 + 1.300)
Kích thước xe ( Dài – Rộng – Cao ) mm: 12.200 x 2.500 x 3.970
Chiều rộng cơ sở: Trước mm2.040 Sau mm 1.850
Khoảng sáng gầm xe (mm) 275
Trọng lượng xe
Tải trọng bản thân xe (Kg) 10.220
Tải trọng xe sau khi lắp lắp đặt cẩu (Kg)18.170
Tải trọng cho phép chở (Kg) 11.700
Tổng tải cho phép khi tham gia giao thông (kg) 30.000
Thông số hoạt động
Tốc độ tối đa (km/h) 87,9
Khả năng lên dốc (%) 39,9
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 11,7
Đặc tính kỹ thuật
Động cơ
Kiểu Diesel D6AC (EURO IV)
Loại Có Turbor tang áp
Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 11.149
Công suất tối đa (PS/rpm) 380/1900
Momen xoắn tối đa (kg.m/rpm) 148/1.200
Hộp số 2 tầng Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x2
Hệ thống lái cơ khí Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh công tác Tang trống. trợ lực khí nén 2 dòng
Phanh đỗ
Phanh hơi locker
Dung tích bình nhiên liệu 350 lít
Bình điện 2x12V – 150 AH
Kích thước lốp xe Lốp 12R22.5
Bảo hành 02 năm hoặc 100.000km
Kích thước xe khi gắn cẩu và thùng
Kích thước tổng thể (mm) 12.200 x 2.500 x 3.820
Kích thước lọt lòng sau khi lắp cẩu (mm) 8.400 x 2.360 x 600
Thông số kỹ thuật cẩu Kanglim KS2605
1 Chi tiết kỹ thuật Đơn vị tính Cẩu KANG LIM KS2605
2 Tải trọng nâng hàng ở độ cao Tấn /m 10/ 2
3 Bán kính hoạt động Tấn /m 17
4 Chiều cao cực đại khi nâng M 19
5 Công suất dầu tối đa Lit / phút 92
6 Áp suất dầu thủy lực tối đa Kg/cm3 200
7 Tải trọng nâng tương đương với độ cao 10 tấn/ 2 m 4.02 tấn / 6 m 1.7 tấn / 10 m 560 kg / 21 m
8 Dung tích thùng dầu thủy lực 200 Lít
9 Số đoạn Đoạn 5
10 Tốc độ vươn cần cẩu m/s 10,9/36
11 Tốc độ nâng cần từ 1º-80º º/s 1 – 80 /15
12 Góc quay cần 360 º
13 Tốc độ quay cần Vòng/ phút 2
14 Cáp tời Rộng/dài 14/90
15 Tốc độ kéo cần m/p 14